Thực đơn
Lại_Nhã_Nghiên đĩa hátTiêu đề | Chi tiết anbom | Theo dõi danh sách |
---|---|---|
Yêu và quý |
| Theo dõi danh sách
|
KHUÔN MẶT |
| Theo dõi danh sách
|
Năm | Tên bài hát | Album | Ghi chú |
---|---|---|---|
2004 | "Ghi chú khó nhất" | Mars OST | |
"感覺 你" | Đêm đầy sao OST | ||
"愛 可以 燦爛 很久" | |||
2006 | "轉身 的 時候" | OST im lặng | |
2007 | "愛 的 勇氣" | Góc với tình yêu OST | |
"有 你 有 我" | OST mối quan hệ ngọt ngào | ||
"直覺" | |||
2010 | "小雨 心事" | OST Because of You | |
"團團 愛" | Rice Family OST | ||
"冬末 之 戀" | |||
2011 | "行行好" | Cầu vồng người yêu OST | |
"如果 不是 你" | |||
2012 | "快樂 不倒翁" | Jumping Boy OST | |
Theo dõi danh sách 1. "遇見 對 的 人" 2. "我 愛 誰" 3. "肥皂劇 之 偶像 連 成 戲" 4. "多災多難 的 愛情" 5. "我 也 想當 女主角" 6. "上床? 床上!" 7. "心動" 8. "醋" 9. "忘掉"10. "愛. 旋轉" | Crazy Idol Soap OST | Âm nhạc | |
2013 | "如果 沒有 你" | Hai người cha OST | |
2014 | "未完 待續" | High Heels and a Scalpel OST | |
2015 | "Lưu lượng" | Future Mr. Right OST | |
2016 | Theo dõi danh sách 1. "天天 想 你" 2. "水藍色眼淚" 3. "我 是 一顆 秋天 的 樹"4. "當 我 開始 偷偷地 想 你" | More Than Words OST | Âm nhạc |
2017 | "依然 是 你" | Art in Love OST | |
2018 | "舞 魅 娘" | Wuda's Girls OST |
Năm | Album | Họa sĩ | Tên bài hát | Lời bài hát | Âm nhạc | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Được công nhận | Với | Được công nhận | Với | |||||
2004 | Yêu và quý | Megan Lai | "Ghi chú khó nhất" | Đúng | 林尚德 | Không | N / A | từ Mars OST |
"感覺 你" | Đúng | N / A | Không | N / A | từ Starry Night OST | |||
2011 | 2 khác nhau | Cindy Yen | "釋懷" | Đúng | Alang Huang 黃俊郎 | Không | N / A | |
2012 | Crazy Idol Soap OST | Megan Lai | "忘掉" | Đúng | N / A | Không | N / A | |
2014 | Bài hát chủ đề sự kiện từ thiện Mang tôi về nhà | Mickey Huang Fang Wen-lin Landy Wen Xiu Jie Kai Lin Yu-pin Jay Shih Steven Sun Lyla Lin | "帶 我 回家" | Đúng | Ian Chen ( FIR ) | Không | N / A | |
KHUÔN MẶT | Megan Lai | "未完 待續" | Đúng | N / A | Không | N / A | từ High Heels and a Scalpel OST | |
2015 | "臉" | Đúng | N / A | Không | N / A | |||
"Con chó đi lạc" | Đúng | Hoàng thực ( FIR ) | Không | N / A | ||||
"Lưu lượng" | Đúng | N / A | Đúng | N / A | from Future Mr. Right OST | |||
"剛才" | Đúng | Deepwhite 深 白色 | Không | N / A | ||||
"女孩" | Đúng | N / A | Đúng | N / A | ||||
2018 | Art in Love OST | "依然 是 你" | Đúng | Chris Yen 顏維霆 | Không | N / A |
Thực đơn
Lại_Nhã_Nghiên đĩa hátLiên quan
Lại Nhã Nghiên Lại Nguyên Ân Lại Nghệ Lại Văn Sâm Lại Quán Lâm Lại là Oh Hae Young Lời nói dối tháng Tư Li-Ning Lại Lý Huynh Lại Mỹ VânTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lại_Nhã_Nghiên http://www.chinatimes.com/newspapers/2014040100077... http://www.chinatimes.com/realtimenews/20140322002... http://chinesemov.com/actors/Megan%20Lai.html http://www.hkmdb.com/db/people/view.mhtml?id=35575... http://www.weibo.com/laiyayen https://www.imdb.com/name/nm2082146/ https://www.youtube.com/channel/UCQ107R2s73D0jXQHm... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Megan_...